Dược Bình Đông được thành lập với sự kế thừa tinh hoa của nền Y học cổ truyền Việt Nam, tiền thân là Cơ sở sản xuất thuốc Y học dân tộc Bình Đông. Từ năm 1950 đến nay, Dược Bình Đông không ngừng nghiên cứu việc kết hợp các công thức cổ truyền với công nghệ hiện đại trong quy trình sản xuất để cho ra đời những sản phẩm gần gũi với người hiện đại mà vẫn gìn giữ bản sắc Y học dân tộc Việt Nam.

Rối Loạn Kinh Nguyệt

Kinh nguyệt là một phần tự nhiên trong cuộc sống của người phụ nữ, đánh dấu sự trưởng thành và khả năng sinh sản. Mỗi tháng, cơ thể chúng ta trải qua chu kỳ kinh nguyệt, một quá trình phức tạp được điều khiển bởi sự thay đổi nội tiết tố.

Thông thường, chu kỳ kinh nguyệt kéo dài từ 28 đến 32 ngày, tính từ ngày đầu tiên của kỳ kinh này đến ngày đầu tiên của kỳ kinh tiếp theo. Tuy nhiên, chu kỳ kinh nguyệt có thể dao động từ 21 đến 35 ngày và vẫn được xem là bình thường.

Trong chu kỳ kinh nguyệt, cơ thể chúng ta chuẩn bị cho việc mang thai. Nếu không có thai, niêm mạc tử cung sẽ bong ra và được đào thải ra ngoài cơ thể qua âm đạo, đó chính là máu kinh.

Mỗi kỳ kinh nguyệt thường kéo dài từ 3 đến 7 ngày, với lượng máu mất đi khoảng 30 đến 80 ml. Máu kinh thường có màu đỏ sẫm, đôi khi có thể lẫn cục máu đông nhỏ. Bài viết dưới đây Dược Bình Đông sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Rối loạn kinh nguyệt từ đó đưa ra cho bạn cách điều trị phù hợp.

Rối loạn kinh nguyệt là gì?

Rối loạn kinh nguyệt là tình trạng chu kỳ kinh nguyệt bất thường, khác biệt so với chu kỳ kinh nguyệt bình thường. Rối loạn kinh nguyệt có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:

  • Chu kỳ kinh nguyệt không đều: Kinh nguyệt đến sớm hơn hoặc muộn hơn so với bình thường, khoảng cách giữa các kỳ kinh không đều đặn.
  • Lượng máu kinh bất thường: Kinh nguyệt ra quá nhiều hoặc quá ít so với bình thường.
  • Thời gian hành kinh kéo dài hoặc rút ngắn: Kỳ kinh kéo dài hơn 7 ngày hoặc ngắn hơn 3 ngày.
  • Đau bụng kinh dữ dội: Đau bụng kinh dữ dội, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
  • Xuất hiện các triệu chứng bất thường khác: Đau lưng, đau đầu, mệt mỏi, thay đổi tâm trạng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón,...

Rối loạn kinh nguyệt có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý tiềm ẩn, do đó, nếu bạn gặp phải tình trạng này, hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Dấu hiệu của rối loạn kinh nguyệt

Như đã đề cập ở trên, rối loạn kinh nguyệt có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến nhất của rối loạn kinh nguyệt:

  • Chu kỳ kinh nguyệt không đều: Bạn có thể bị rong kinh (kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày), kinh nguyệt không đều, hoặc vô kinh (không có kinh nguyệt trong vòng 3 tháng hoặc lâu hơn).
  • Thay đổi lượng máu kinh: Lượng máu kinh có thể nhiều hơn hoặc ít hơn bình thường. Bạn có thể cần phải thay băng vệ sinh hoặc tampon thường xuyên hơn, hoặc bạn có thể chỉ ra một lượng máu rất ít.
  • Thay đổi màu sắc máu kinh: Máu kinh có thể có màu đỏ tươi, đỏ sẫm, nâu sẫm, hoặc thậm chí là đen.
  • Đau bụng kinh dữ dội: Đau bụng kinh là hiện tượng bình thường trong kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, nếu bạn bị đau bụng kinh dữ dội đến mức ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, thì đó có thể là dấu hiệu của rối loạn kinh nguyệt.
  • Xuất hiện các triệu chứng bất thường khác: Bạn có thể gặp phải các triệu chứng khác như đau lưng, đau đầu, mệt mỏi, thay đổi tâm trạng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón,...

Nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu nào của rối loạn kinh nguyệt, hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Các dạng rối loạn kinh nguyệt phổ biến

Rối loạn kinh nguyệt là một vấn đề sức khỏe phụ khoa phổ biến, ảnh hưởng đến rất nhiều chị em phụ nữ. Dưới đây là một số dạng rối loạn kinh nguyệt phổ biến:

1. Rong kinh

Rong kinh là tình trạng kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày. Rong kinh có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

  • U xơ tử cung: U xơ tử cung là khối u lành tính phát triển trong tử cung.
  • Polyp tử cung: Polyp tử cung là khối u nhỏ, mềm, phát triển từ niêm mạc tử cung.
  • Lạc nội mạc tử cung: Lạc nội mạc tử cung là tình trạng các tế bào niêm mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung.
  • Rối loạn đông máu: Rối loạn đông máu là tình trạng máu khó đông, có thể dẫn đến rong kinh.
  • Sử dụng một số loại thuốc: Một số loại thuốc như thuốc chống đông máu, thuốc nội tiết tố,... có thể gây rong kinh.

2. Vô kinh

Vô kinh là tình trạng không có kinh nguyệt trong vòng 3 tháng hoặc lâu hơn. Vô kinh có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

  • Mang thai: Mang thai là nguyên nhân phổ biến nhất của vô kinh.
  • Cho con bú: Phụ nữ đang cho con bú thường bị vô kinh do nồng độ hormone prolactin cao.
  • Tiền mãn kinh: Tiền mãn kinh là giai đoạn chuyển tiếp trước khi phụ nữ mãn kinh. Trong giai đoạn này, buồng trứng hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến chu kỳ kinh nguyệt không đều và cuối cùng là vô kinh.
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): PCOS là rối loạn nội tiết tố phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, gây ra vô kinh hoặc kinh nguyệt không đều.
  • Suy buồng trứng sớm: Suy buồng trứng sớm là tình trạng buồng trứng ngừng hoạt động trước tuổi 40.
  • Căng thẳng kéo dài: Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến hoạt động của vùng dưới đồi, tuyến yên và buồng trứng, dẫn đến vô kinh.
  • Giảm cân quá mức: Giảm cân quá mức có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hormone, dẫn đến vô kinh.
  • Tập thể dục quá sức: Tập thể dục quá sức có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hormone, dẫn đến vô kinh.

3. Đau bụng kinh

Đau bụng kinh là hiện tượng bình thường trong kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, nếu bạn bị đau bụng kinh dữ dội đến mức ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, thì đó có thể là dấu hiệu của rối loạn kinh nguyệt. Đau bụng kinh có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

  • Co thắt tử cung: Trong kỳ kinh nguyệt, tử cung co bóp để đẩy niêm mạc tử cung ra ngoài. Những cơn co thắt này có thể gây đau bụng, đặc biệt là ở vùng bụng dưới.
  • Lạc nội mạc tử cung: Lạc nội mạc tử cung là tình trạng các tế bào niêm mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung. Các mô lạc chỗ này cũng chảy máu trong kỳ kinh nguyệt, nhưng máu không thoát ra ngoài được mà tích tụ lại bên trong cơ thể, gây đau đớn.
  • U xơ tử cung: U xơ tử cung là khối u lành tính phát triển trong tử cung. U xơ tử cung có thể gây đau bụng kinh, đặc biệt là khi chúng phát triển lớn hoặc chèn ép lên các cơ quan khác trong ổ bụng.
  • Viêm vùng chậu: Viêm vùng chậu là tình trạng nhiễm trùng các cơ quan sinh sản nữ, bao gồm tử cung, ống dẫn trứng và buồng trứng. Viêm vùng chậu có thể gây đau bụng kinh, đau khi quan hệ tình dục và sốt.

4. Hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)

Hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS) là một nhóm các triệu chứng về thể chất và tinh thần xuất hiện từ 1 đến 2 tuần trước khi kỳ kinh nguyệt bắt đầu. Các triệu chứng PMS thường biến mất sau khi kỳ kinh nguyệt bắt đầu hoặc trong vòng vài ngày đầu của kỳ kinh. Các triệu chứng PMS phổ biến bao gồm:

  • Thay đổi tâm trạng: Cáu gắt, lo lắng, trầm cảm, thay đổi tâm trạng thất thường.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi, uể oải, khó ngủ.
  • Đau nhức cơ thể: Đau đầu, đau lưng, đau bụng, đau ngực.
  • Thay đổi khẩu vị: Thèm ăn, đặc biệt là thèm ăn đồ ngọt và đồ mặn.
  • Tăng cân: Tăng cân do tích nước.
  • Nổi mụn: Nổi mụn trứng cá, da dầu.

5. Rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt (PMDD)

Rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt (PMDD) là một dạng PMS nghiêm trọng hơn. PMDD có thể gây ra các triệu chứng tâm thần nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Các triệu chứng PMDD phổ biến bao gồm:

  • Trầm cảm nặng: Cảm thấy buồn bã, vô vọng, mất hứng thú với cuộc sống.
  • Lo âu nghiêm trọng: Cảm thấy lo lắng, bồn chồn, khó thư giãn.
  • Thay đổi tâm trạng cực đoan: Dễ bị kích động, cáu gắt, giận dữ.
  • Khó tập trung: Khó tập trung, khó ghi nhớ.
  • Mất ngủ: Khó ngủ, ngủ không ngon giấc.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi, uể oải, thiếu năng lượng.

Nguyên nhân gây rối loạn kinh nguyệt

Rối loạn kinh nguyệt có thể do nhiều nguyên nhân gây ra. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

1. Sự thay đổi nội tiết tố

Sự thay đổi nội tiết tố là nguyên nhân phổ biến nhất của rối loạn kinh nguyệt. Nội tiết tố nữ, bao gồm estrogen và progesterone, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt. Bất kỳ sự thay đổi nào về nồng độ hormone này đều có thể dẫn đến rối loạn kinh nguyệt.

Một số yếu tố có thể gây ra sự thay đổi nội tiết tố bao gồm:

  • Tuổi dậy thì: Trong giai đoạn dậy thì, cơ thể bé gái trải qua nhiều thay đổi về nội tiết tố, dẫn đến chu kỳ kinh nguyệt chưa ổn định.
  • Mang thai: Trong thời kỳ mang thai, nồng độ hormone thay đổi đáng kể, dẫn đến vô kinh.
  • Cho con bú: Sau khi sinh con, nồng độ hormone prolactin tăng cao, ức chế rụng trứng và dẫn đến vô kinh.
  • Tiền mãn kinh: Trong giai đoạn tiền mãn kinh, buồng trứng hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến nồng độ hormone estrogen và progesterone giảm sút, gây ra chu kỳ kinh nguyệt không đều và cuối cùng là vô kinh.
  • Mãn kinh: Mãn kinh là thời điểm phụ nữ ngừng kinh nguyệt vĩnh viễn.
  • Sử dụng thuốc tránh thai: Thuốc tránh thai có chứa hormone estrogen và progesterone, có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt.
  • Một số bệnh lý: Một số bệnh lý như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, suy buồng trứng sớm,... cũng có thể gây rối loạn kinh nguyệt.

2. Các nguyên nhân thực thể

Ngoài sự thay đổi nội tiết tố, một số nguyên nhân thực thể cũng có thể gây rối loạn kinh nguyệt, bao gồm:

  • U xơ tử cung: U xơ tử cung là khối u lành tính phát triển trong tử cung. U xơ tử cung có thể gây rong kinh, đau bụng kinh và đau khi quan hệ tình dục.
  • Polyp tử cung: Polyp tử cung là khối u nhỏ, mềm, phát triển từ niêm mạc tử cung. Polyp tử cung có thể gây rong kinh và chảy máu âm đạo bất thường.
  • Lạc nội mạc tử cung: Lạc nội mạc tử cung là tình trạng các tế bào niêm mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung. Lạc nội mạc tử cung có thể gây đau bụng kinh dữ dội, đau khi quan hệ tình dục và vô sinh.
  • Viêm vùng chậu: Viêm vùng chậu là tình trạng nhiễm trùng các cơ quan sinh sản nữ, bao gồm tử cung, ống dẫn trứng và buồng trứng. Viêm vùng chậu có thể gây đau bụng kinh, đau khi quan hệ tình dục, sốt và chảy máu âm đạo bất thường.
  • Dính tử cung: Dính tử cung là tình trạng hình thành các mô sẹo bên trong tử cung. Dính tử cung có thể gây rong kinh, đau bụng kinh và vô sinh.
  • Rối loạn đông máu: Rối loạn đông máu là tình trạng máu khó đông, có thể dẫn đến rong kinh.

3. Ảnh hưởng của thói quen ăn uống và sinh hoạt

Thói quen ăn uống và sinh hoạt cũng có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt.

  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, đặc biệt là thiếu sắt, có thể gây thiếu máu và rong kinh.
  • Cân nặng: Cân nặng quá mức hoặc quá gầy cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hormone, dẫn đến rối loạn kinh nguyệt.
  • Căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến hoạt động của vùng dưới đồi, tuyến yên và buồng trứng, dẫn đến rối loạn kinh nguyệt.
  • Tập thể dục: Tập thể dục điều độ có lợi cho sức khỏe, bao gồm cả sức khỏe sinh sản. Tuy nhiên, tập thể dục quá sức có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hormone, dẫn đến rối loạn kinh nguyệt.
  • Sử dụng chất kích thích: Sử dụng chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá,... có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hormone, dẫn đến rối loạn kinh nguyệt.

Rối loạn kinh nguyệt có nguy hiểm không?

Hầu hết các trường hợp rối loạn kinh nguyệt là lành tính và có thể điều trị được. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, rối loạn kinh nguyệt có thể là dấu hiệu của một bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng hơn.

Rối loạn kinh nguyệt có thể gây ra những biến chứng sau:

  • Thiếu máu: Rong kinh hoặc cường kinh nguyệt có thể dẫn đến thiếu máu do thiếu sắt.
  • Vô sinh: Một số rối loạn kinh nguyệt, chẳng hạn như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) và lạc nội mạc tử cung, có thể gây vô sinh.
  • Ung thư nội mạc tử cung: Trong một số trường hợp hiếm gặp, rối loạn kinh nguyệt có thể là dấu hiệu của ung thư nội mạc tử cung.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần: Rối loạn kinh nguyệt, đặc biệt là hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS) và rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt (PMDD), có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần, gây ra lo lắng, trầm cảm và cáu gắt.

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu:

  • Chảy máu kinh nguyệt ra nhiều đến mức phải thay băng vệ sinh hoặc tampon mỗi giờ.
  • Chảy máu kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày.
  • Chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn 21 ngày hoặc dài hơn 35 ngày.
  • Đau bụng kinh dữ dội đến mức ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
  • Chảy máu âm đạo bất thường giữa các kỳ kinh nguyệt.
  • Bỏ lỡ 3 kỳ kinh nguyệt liên tiếp mà không mang thai.

Phương pháp chẩn đoán

Để chẩn đoán rối loạn kinh nguyệt, bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử kinh nguyệt của bạn, các triệu chứng bạn đang gặp phải và thực hiện một số xét nghiệm, bao gồm:

  • Khám phụ khoa: Bác sĩ sẽ khám vùng chậu của bạn để kiểm tra kích thước và hình dạng của tử cung và buồng trứng.
  • Siêu âm: Siêu âm sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của các cơ quan trong ổ bụng, bao gồm tử cung và buồng trứng.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được sử dụng để kiểm tra nồng độ hormone, chức năng tuyến giáp và các tình trạng khác có thể gây rối loạn kinh nguyệt.
  • Nội soi tử cung: Nội soi tử cung là thủ thuật đưa một ống soi nhỏ có gắn camera vào tử cung để kiểm tra bên trong tử cung.
  • Sinh thiết nội mạc tử cung: Sinh thiết nội mạc tử cung là thủ thuật lấy một mẫu mô nhỏ từ niêm mạc tử cung để xét nghiệm.

Điều trị rối loạn kinh nguyệt như thế nào?

Phương pháp điều trị rối loạn kinh nguyệt phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra rối loạn.

Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  • Thay đổi lối sống: Thay đổi lối sống, chẳng hạn như giảm cân, tập thể dục thường xuyên, ăn uống lành mạnh và giảm căng thẳng, có thể giúp cải thiện rối loạn kinh nguyệt.
  • Thuốc men: Bác sĩ có thể kê toa một số loại thuốc để điều trị rối loạn kinh nguyệt, bao gồm:
  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau không kê đơn, chẳng hạn như ibuprofen hoặc naproxen, có thể giúp giảm đau bụng kinh.
  • Thuốc tránh thai: Thuốc tránh thai có thể giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và giảm đau bụng kinh.
  • Progesterone: Progesterone là một loại hormone có thể giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và giảm rong kinh.
  • Thuốc chống đông máu: Thuốc chống đông máu có thể được sử dụng để điều trị rong kinh do rối loạn đông máu.
  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được chỉ định để điều trị rối loạn kinh nguyệt, chẳng hạn như:
  • Phẫu thuật cắt bỏ u xơ tử cung: Phẫu thuật cắt bỏ u xơ tử cung được sử dụng để loại bỏ u xơ tử cung.
  • Phẫu thuật nội soi: Phẫu thuật nội soi có thể được sử dụng để điều trị lạc nội mạc tử cung, polyp tử cung và dính tử cung.
  • Cắt bỏ tử cung: Cắt bỏ tử cung là thủ thuật phẫu thuật cắt bỏ tử cung. Đây là biện pháp cuối cùng được sử dụng để điều trị rối loạn kinh nguyệt khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

Phòng ngừa rối loạn kinh nguyệt bằng cách nào?

Không phải lúc nào cũng có thể ngăn ngừa rối loạn kinh nguyệt. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ rối loạn kinh nguyệt bằng cách:

  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Cân nặng quá mức hoặc quá gầy đều có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hormone và dẫn đến rối loạn kinh nguyệt.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục điều độ có lợi cho sức khỏe tổng thể, bao gồm cả sức khỏe sinh sản.
  • Ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống lành mạnh, giàu trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc, có thể giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hormone và dẫn đến rối loạn kinh nguyệt. Hãy tìm cách để quản lý căng thẳng, chẳng hạn như tập yoga, thiền hoặc dành thời gian cho bản thân.
  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ rối loạn kinh nguyệt và các vấn đề sức khỏe khác.
  • Khám phụ khoa định kỳ: Khám phụ khoa định kỳ có thể giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề sức khỏe sinh sản, bao gồm cả rối loạn kinh nguyệt.

Đọc thêm:
Dấu hiệu của rối loạn kinh nguyệt

Rối Loạn Kinh Nguyệt: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Phương Pháp Điều Trị

Kết luận

Rối loạn kinh nguyệt là một vấn đề sức khỏe phổ biến ở phụ nữ. Hầu hết các trường hợp rối loạn kinh nguyệt là lành tính và có thể điều trị được. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, rối loạn kinh nguyệt có thể là dấu hiệu của một bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng hơn.

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào liên quan đến kinh nguyệt. Điều trị kịp thời có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn.

Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm bổ huyết điều kinh uy tín và hiệu quả thì đừng quên Song Phụng Điều Kinh của Dược Bình Đông. Đây là giải pháp hiệu quả nhằm hỗ trợ giảm triệu chứng rối loạn kinh nguyệt, rong kinh, bế kinh, trễ kinh, đau bụng kinh dữ dội,… Với 100% thành phần từ thảo dược thiên nhiên lành tính, bạn có thể sử dụng Song Phụng Điều Kinh lâu dài và thường xuyên như một phương pháp bồi bổ khí huyết, điều kinh, giúp da dẻ hồng hào và duy trì tuổi xuân.  

Đọc thêm: Hướng dẫn cách khắc phục rối loạn kinh nguyệt hiệu quả

Câu hỏi thường gặp

1. Khi nào tôi nên đi khám bác sĩ về rối loạn kinh nguyệt?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây:

  • Chảy máu kinh nguyệt ra nhiều đến mức phải thay băng vệ sinh hoặc tampon mỗi giờ.
  • Chảy máu kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày.
  • Chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn 21 ngày hoặc dài hơn 35 ngày.
  • Đau bụng kinh dữ dội đến mức ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
  • Chảy máu âm đạo bất thường giữa các kỳ kinh nguyệt.
  • Bỏ lỡ 3 kỳ kinh nguyệt liên tiếp mà không mang thai.

2. Rối loạn kinh nguyệt có ảnh hưởng đến khả năng mang thai của tôi không?

Một số rối loạn kinh nguyệt, chẳng hạn như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) và lạc nội mạc tử cung, có thể gây vô sinh. Tuy nhiên, nhiều phụ nữ bị rối loạn kinh nguyệt vẫn có thể mang thai và sinh con khỏe mạnh.

3. Tôi có thể làm gì để giảm đau bụng kinh?

Bạn có thể thử một số biện pháp sau để giảm đau bụng kinh:

  • Chườm nóng hoặc chườm lạnh vào vùng bụng dưới.
  • Uống thuốc giảm đau không kê đơn, chẳng hạn như ibuprofen hoặc naproxen.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng, chẳng hạn như đi bộ hoặc yoga.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ.
  • Ăn uống lành mạnh.
  • Giảm căng thẳng.

4. Tôi có thể làm gì để phòng ngừa rối loạn kinh nguyệt?

Bạn có thể giảm nguy cơ rối loạn kinh nguyệt bằng cách:

  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh.
  • Tập thể dục thường xuyên.
  • Ăn uống lành mạnh.
  • Giảm căng thẳng.
  • Không hút thuốc lá.
  • Khám phụ khoa định kỳ.

Kết nối với Dược Bình Đông (Bidophar)

Bài viết này được viết và kiểm duyệt bởi Lương y Nguyễn Thị Thuỳ Trang, cố vấn Dược Bình Đông, chuyên gia y học cổ truyền với hơn 30 năm kinh nghiệm, chuyên về sức khỏe phụ nữ và các vấn đề phụ khoa.

This blog post is actually just a Google Doc! Create your own blog with Google Docs, in less than a minute.